Phiên âm : tiāo cì r.
Hán Việt : thiêu thứ nhân.
Thuần Việt : chỉ trích; xoi mói; bới móc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉ trích; xoi mói; bới móc. 挑剔;指摘(言语行动方面的缺点).