Phiên âm : ān shuō.
Hán Việt : án thuyết.
Thuần Việt : lẽ ra; đúng ra; theo lý; thông thường; nói chung; .
lẽ ra; đúng ra; theo lý; thông thường; nói chung; thường thì
依照事实或情理来说
wǔyī jié dōuguòle, ànshuō gāi chuān dānyīle, kěshì yīzǎo yī wǎn hái lì bùliǎo máoyī
mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải m