Phiên âm : ān yǔ.
Hán Việt : án ngữ.
Thuần Việt : chú thích; lời chú; lời bình; lời dẫn giải .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chú thích; lời chú; lời bình; lời dẫn giải (của tác giả hay biên tập). 作者、編者對有關文章、詞句所做的說明、提示或考證. (案語)