VN520


              

按脈

Phiên âm : ān mài.

Hán Việt : án mạch.

Thuần Việt : bắt mạch; chẩn mạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bắt mạch; chẩn mạch. 醫生用手按在病人腕部的動脈上, 根據脈搏的變化來診斷病情. 也說按脈、號脈.

♦Bắt mạch (dùng ba ngón tay xem xét mạch mạnh yếu, trạng thái biến hóa, v.v.). § Cũng nói là bả mạch 把脈.


Xem tất cả...