Phiên âm : ān nài.
Hán Việt : án nại .
Thuần Việt : kiềm chế; nén; dằn; kìm; giữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiềm chế; nén; dằn; kìm; giữ. 按壓忍耐.