VN520


              

按納

Phiên âm : àn nà.

Hán Việt : án nạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.抑止、忍耐。《董西廂》卷三:「君瑞心頭怒發, 忿得來七上八下。煩惱身心怎按納?誦篤篤地酩子裡罵。」《警世通言.卷二五.桂員外途窮懺悔》:「施還此時怒氣填胸, 一點無明火按納不住。」也作「按捺」。2.捉摸。元.王實甫《西廂記.第三本.第三折》:「因姐姐閉月羞花, 真假、這其間性兒難按納, 一地裡胡拿。」


Xem tất cả...