VN520


              

按期

Phiên âm : ān qī.

Hán Việt : án kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 定期, .

Trái nghĩa : , .

按期歸還

♦Y theo kì hạn quy định hoặc ước định. ◎Như: án kì hoàn thành nhiệm vụ 按期完成任務.


Xem tất cả...