Phiên âm : ān qī.
Hán Việt : án kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 定期, .
Trái nghĩa : , .
按期歸還
♦Y theo kì hạn quy định hoặc ước định. ◎Như: án kì hoàn thành nhiệm vụ 按期完成任務.