VN520


              

按時

Phiên âm : ān shí.

Hán Việt : án thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 定時, 準時, 守時, .

Trái nghĩa : 誤期, .

按時完成

♦Theo đúng giờ, theo giờ định trước. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Hội Phương viên lâm nhai đại môn đỗng khai, toàn tại lưỡng biên khởi liễu cổ nhạc thính, lưỡng ban thanh y án thì tấu nhạc 會芳園臨街大門洞開, 旋在兩邊起了鼓樂廳, 兩班青衣按時奏樂 (Đệ thập tam hồi) Cửa vườn Hội Phương mở rộng, hai bên có phòng âm nhạc, hai ban nhạc công mặc áo xanh theo đúng giờ tấu nhạc.


Xem tất cả...