Phiên âm : àn shí.
Hán Việt : án thì.
Thuần Việt : đúng hạn, đúng giờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đúng hạn, đúng giờ按期按照规定的时间ànshí wánchénghoàn thành đúng hạn