VN520


              

按察

Phiên âm : àn chá .

Hán Việt : án sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tuần sát, kiểm tra. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Thử thì Khổng Minh án sát tứ quận vị hồi 此時孔明按察四郡未回 (Đệ ngũ thập thất hồi).


Xem tất cả...