Phiên âm : àn chá .
Hán Việt : án sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tuần sát, kiểm tra. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Thử thì Khổng Minh án sát tứ quận vị hồi 此時孔明按察四郡未回 (Đệ ngũ thập thất hồi).