VN520


              

按勞分配

Phiên âm : ān láo fēn pèi.

Hán Việt : án lao phân phối.

Thuần Việt : phân phối theo lao động; hưởng theo lao động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân phối theo lao động; hưởng theo lao động. 社會主義社會個人生活資料的分配原則. 它要求勞動者盡其所能地為社會勞動, 社會則按照各個勞動者提供的勞動數量和質量分配生活資料. 見〖各盡所能, 按勞分配〗.