Phiên âm : zhǐ zhèng.
Hán Việt : chỉ chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指認證明。例經過證人的指證, 凶手終於坦承犯案。指認證明。《初刻拍案驚奇》卷一七:「差了人徑來拿他, 那時你纔出頭指證, 神鬼不覺。」