VN520


              

指證

Phiên âm : zhǐ zhèng.

Hán Việt : chỉ chứng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指認證明。例經過證人的指證, 凶手終於坦承犯案。
指認證明。《初刻拍案驚奇》卷一七:「差了人徑來拿他, 那時你纔出頭指證, 神鬼不覺。」


Xem tất cả...