VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
指紋
Phiên âm :
zhǐ wén.
Hán Việt :
chỉ văn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
指紋學
指南車 (zhǐnán chē) : xe chỉ nam
指鹿作馬 (zhǐ lù zuò mǎ) : chỉ lộc tác mã
指婚 (zhǐ hūn) : chỉ hôn
指紋辨識 (zhǐ wén biàn shì) : chỉ văn biện thức
指水盟松 (zhǐ shuǐ méng sōng) : chỉ thủy minh tùng
指鹿為馬 (zhǐ lù wéi mǎ) : chỉ hươu bảo ngựa; đổi trắng thay đen; nói sai sự
指南针 (zhǐnán zhēn) : kim chỉ nam; la bàn
指天誓日 (zhǐ tiān shì rì) : chỉ thiên thệ nhật
指甲蓋兒 (zhǐ jia gài r) : đầu ngón tay
指靠 (zhǐ kào) : chỉ kháo
指使 (zhǐ shǐ) : chỉ sử
指長話短 (zhǐ cháng huà duǎn) : chỉ trường thoại đoản
指點迷津 (zhǐ diǎn mí jīn) : chỉ điểm mê tân
指東說西 (zhǐ dōng shuō xī) : chỉ đông thuyết tây
指尖 (zhǐ jiān) : chỉ tiêm
指責 (zhǐ zé) : chỉ trách
Xem tất cả...