Phiên âm : zhǐ jia gài r.
Hán Việt : chỉ giáp cái nhân.
Thuần Việt : đầu ngón tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu ngón tay(口语中多读zhī·jiagàir)指甲连着肌肉的部分