Phiên âm : zhǐ huán.
Hán Việt : chỉ hoàn.
Thuần Việt : chiếc nhẫn; cà rá; nhẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiếc nhẫn; cà rá; nhẫn. 戒指.
♦Nhẫn đeo ngón tay. § Cũng gọi là ước chỉ 約指, giới chỉ 戒指.