VN520


              

指環

Phiên âm : zhǐ huán.

Hán Việt : chỉ hoàn.

Thuần Việt : chiếc nhẫn; cà rá; nhẫn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiếc nhẫn; cà rá; nhẫn. 戒指.

♦Nhẫn đeo ngón tay. § Cũng gọi là ước chỉ 約指, giới chỉ 戒指.


Xem tất cả...