VN520


              

指望

Phiên âm : zhǐ wang.

Hán Việt : chỉ vọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指望今年有個好收成.

♦Trông mong, kì vọng. § Cũng như phán vọng 盼望, phán nguyện 盼願, hi vọng 希望. ◇Ngũ đại sử bình thoại 五代史平話: Chiến vô bất thắng, công vô bất phục, dã chỉ vọng thùy danh trúc bạch 戰無不勝, 功無不服, 也指望垂名竹帛 (Lương sử 梁史, Quyển thượng).
♦Suy đoán, liệu tưởng. ◇Đổng Giải Nguyên 董解元: Thượng sao lí chỉ hoán tố bách niên giai lão, thùy chỉ vọng thị tha một hạ sao 上梢裏只喚做百年偕老, 誰指望是他沒下梢 (Tây sương kí chư cung điệu 西廂記諸宮調, Quyển thất).


Xem tất cả...