VN520


              

指數

Phiên âm : zhǐ shù.

Hán Việt : chỉ số.

Thuần Việt : luỹ thừa; số mũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. luỹ thừa; số mũ. 表示一個數自乘若干次的數字. 記在數的右上角, 如32, 43, 6n的2, 3, n.

♦Con số nhỏ ở phía trên bên mặt một nguyên tự, biểu thị bậc lũy thừa của số này. ◎Như: m², 2 là chỉ số 指數 của m, m² = m x m.
♦Những số biểu thị tình trạng biến thiên, mức độ tăng giảm... của một một thứ gì đó (vật giá, dân số...) (tiếng Pháp: index).


Xem tất cả...