VN520


              

指教

Phiên âm : zhǐ jiào.

Hán Việt : chỉ giáo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在教練的耐心指教下, 運動員的進步很快.

♦Chỉ dạy, chỉ bảo. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Như kim ngộ kiến thư thư, chân thị thiên duyên xảo hợp, cầu thư thư chỉ giáo 如今遇見姐姐, 真是天緣巧合, 求姐姐指教 (Đệ lục thập tam hồi) Bây giờ được gặp chị, thực là duyên trời đem lại, nhờ chị bảo giúp cho.


Xem tất cả...