VN520


              

指揮

Phiên âm : zhǐ huī.

Hán Việt : chỉ huy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 領導, 指點, 指導, 指示, 指引, .

Trái nghĩa : , .

指揮部

♦Ra lệnh, chỉ thị cho người khác làm. ◇Tiết Nhân Quý chinh Liêu sự lược 薛仁貴征遼事略: Tiết Nhân Quý chỉ huy sĩ tốt, dục lập vân thê 薛仁貴指揮士卒, 欲立雲梯 Tiết Nhân Quý chỉ huy binh sĩ, muốn bắc thang mây.
♦Người ra lệnh. ◎Như: nhạc đoàn chỉ huy 樂團指揮.
♦Tên chức quan. § Từ đời nhà Đường tới nhà Minh có đô chỉ huy sứ 都指揮使.


Xem tất cả...