VN520


              

指手畫腳

Phiên âm : zhǐ shǒu huà jiǎo.

Hán Việt : chỉ thủ họa cước.

Thuần Việt : khoa tay múa chân; chỉ tay năm ngón.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khoa tay múa chân; chỉ tay năm ngón. 形容說話時兼用手勢示意. 也形容輕率地指點、批評.


Xem tất cả...