VN520


              

指引

Phiên âm : zhǐ yǐn.

Hán Việt : chỉ dẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 指導, 指點, 指示, .

Trái nghĩa : , .

指引航向

♦Chỉ bảo hướng dẫn. ◇Lữ Nham 呂岩: Nhược ngộ cao nhân chỉ dẫn, Đô lai bất phí công trình 若遇高人指引, 都來不費功程 (Tây giang nguyệt 西江月, Từ chi nhị 詞之二).


Xem tất cả...