Phiên âm : zhǐ dǎo.
Hán Việt : chỉ đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 輔導, 領導, 請教, 教導, 指點, 指揮, 指示, 指引, .
Trái nghĩa : 請教, .
指導員
♦Chỉ thị dẫn đạo. ☆Tương tự: lĩnh đạo 領導, chỉ huy 指揮, dẫn đạo 引導. ◇Huống Chu Di: 況周頤: Khổ ư bất tự tri, hựu vô sư hữu chỉ đạo chi nhĩ 苦於不自知, 又無師友指導之耳 (Huệ Phong từ thoại 蕙風詞話, Quyển nhất) Khổ ở chỗ không tự biết, lại không có thầy bạn hướng dẫn dạy bảo cho.