VN520


              

指天畫地

Phiên âm : zhǐ tiān huà dì.

Hán Việt : chỉ thiên hoạch địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Huy động chỉ tay trên dưới phải trái làm phép thuật của đạo giáo.
♦Lúc nói năng lấy tay chỉ trỏ, thái độ hăng hái mạnh mẽ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Lưu hựu chỉ thiên hoạch địa, sất mạ bất hưu 劉又指天畫地, 叱罵不休 (Lưu tính 劉姓) Họ Lưu vẫn quơ tay múa chân, quát mắng không thôi.
♦Thề thốt cầu chú.


Xem tất cả...