Phiên âm : zhǐ tiān wéi shì.
Hán Việt : chỉ thiên vi thệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示意志堅決, 至死不違。參見「指天誓日」條。《新五代史.卷一八.漢家人傳.高祖二弟傳》:「道揣周太祖意不在贇, 謂太祖曰:『公此舉由衷乎?』太祖指天為誓。」宋.洪邁《夷堅甲志.卷二.張夫人》:「人言那可憑?盍指天為誓。」