VN520


              

指南

Phiên âm : zhǐnán.

Hán Việt : chỉ nam.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行動指南

♦Đường lối, sách chỉ dẫn. ◎Như: lữ hành chỉ nam 旅行指南.
♦Chỉ dẫn đường lối phương pháp, hướng dẫn (như kim nam châm trong địa bàn, luôn luôn chỉ đúng về phía nam). ◇Trương Hành 張衡: Bỉ tai dư hồ! Tập phi nhi toại mê dã, hạnh kiến chỉ nam ư ngô tử 鄙哉予乎! 習非而遂迷也, 幸見指南於吾子 (Đông Kinh phú 東京賦) Ôi ta lầm lạc cả rồi, nay may được ngài chỉ hướng cho (thấy đâu là nam đâu là bắc).


Xem tất cả...