VN520


              

持续改善课

Phiên âm : chí xù gǎi shàn kè.

Hán Việt : trì tục cải thiện khóa .

Thuần Việt : bộ phận sản xuất Lean.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bộ phận sản xuất Lean


Xem tất cả...