VN520


              

持續

Phiên âm : chí xù.

Hán Việt : trì tục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兩國的經濟和文化的交流已經持續了一千多年.

♦Liên tục, kế tục không ngừng. ◎Như: vũ y cựu trì tục đích hạ trước 雨依舊持續的下著.


Xem tất cả...