Phiên âm : chí qiāng.
Hán Việt : trì thương.
Thuần Việt : mang dùng súng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mang dùng súng (mục đích phạm tội). 攜帶和使用槍支, 通常指為達到犯罪目的.