Phiên âm : chí jiǔ zhàn.
Hán Việt : trì cửu chiến .
Thuần Việt : đánh lâu dài; trường kỳ kháng chiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh lâu dài; trường kỳ kháng chiến. 持續時間較長的戰爭. 是在一方較強大并企圖速戰速決的條件下, 另一方采取逐步削弱敵人、最后戰勝敵人的戰略方針而形成的.