VN520


              

拿糖

Phiên âm : ná táng.

Hán Việt : nã đường .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拿糖作醋(擺架子、裝腔作勢).


Xem tất cả...