Phiên âm : ná qiáo.
Hán Việt : nã kiều.
Thuần Việt : làm bộ làm tịch; ra vẻ làm sao; giả vờ giả tảng; k.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm bộ làm tịch; ra vẻ làm sao; giả vờ giả tảng; kiểu cách. 裝模作樣或故意表示為難, 以抬高自己的身份.