Phiên âm : ná yìn bà r.
Hán Việt : nã ấn bả nhi.
Thuần Việt : nắm quyền; cầm quyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nắm quyền; cầm quyền. 指做官;掌權. 也說拿印把子.