Phiên âm : shí líng.
Hán Việt : thập linh.
Thuần Việt : nhặt nhạnh; góp nhặt.
Đồng nghĩa : 鱗爪, 瑣聞, .
Trái nghĩa : , .
nhặt nhạnh; góp nhặt. 指把某方面的零碎的材料收集起來(多用于標題).