Phiên âm : shí huāng.
Hán Việt : thập hoang.
Thuần Việt : nhặt mót; nhặt ve chai; mót lúa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhặt mót; nhặt ve chai; mót lúa. 因生活貧困而拾取柴草、田地間遺留的谷物、別人扔掉的廢品等.