VN520


              

拾荒

Phiên âm : shí huāng.

Hán Việt : thập hoang.

Thuần Việt : nhặt mót; nhặt ve chai; mót lúa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhặt mót; nhặt ve chai; mót lúa. 因生活貧困而拾取柴草、田地間遺留的谷物、別人扔掉的廢品等.


Xem tất cả...