VN520


              

拾芥

Phiên âm : shí jiè.

Hán Việt : thập giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nhặt cọng cỏ (dưới đất). ◎Như: dị như thập giới 易如拾芥 dễ như trở bàn tay.


Xem tất cả...