Phiên âm : shí jiè.
Hán Việt : thập giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nhặt cọng cỏ (dưới đất). ◎Như: dị như thập giới 易如拾芥 dễ như trở bàn tay.