VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拾取
Phiên âm :
shí qǔ.
Hán Việt :
thập thủ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
在海岸上拾取貝殼.
拾破爛 (shí pò làn) : thập phá lạn
拾穗 (shí suì) : thập tuệ
拾荒 (shí huāng) : nhặt mót; nhặt ve chai; mót lúa
拾遗 (shí yí) : nhặt của rơi
拾遺補闕 (shí yí bǔ quē) : thập di bổ khuyết
拾人牙後 (shí rén yá hòu) : thập nhân nha hậu
拾翠 (shí cuì) : thập thúy
拾取 (shí qǔ) : thập thủ
拾零 (shí líng) : nhặt nhạnh; góp nhặt
拾骨 (shí gǔ) : thập cốt
拾獲 (shí huò) : thập hoạch
拾糞人 (shí fèn rén) : thập phẩn nhân
拾芥 (shí jiè) : thập giới
拾遺 (shí yí) : thập di
拾球员 (shí qiú yuán) : Người nhặt bóng
拾遺舉過 (shí yí jǔ guò) : thập di cử quá
Xem tất cả...