Phiên âm : pīn cì.
Hán Việt : bính thứ.
Thuần Việt : tập đâm lê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tập đâm lê (trong huấn luyện quân sự). 軍事訓練時拿著木槍兩人對刺.