Phiên âm : kǎo bèi.
Hán Việt : khảo bối .
Thuần Việt : phim âm bản; phim gốc; bản chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phim âm bản; phim gốc; bản chính. 用拍攝成的電影底片洗印出來供放映用的膠片. 也叫正片. (英: copy) .