VN520


              

拱衛

Phiên âm : gǒng wèi.

Hán Việt : củng vệ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遼東半島和山東半島像兩個巨人, 緊緊環抱著渤海, 同時也拱衛著首都北京.


Xem tất cả...