Phiên âm : kuò yuē jī.
Hán Việt : quát ước cơ.
Thuần Việt : cơ vòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ vòng (cơ co dãn ở hậu môn, bàng quang...). 肛門、膀胱口、幽門等處的環狀肌肉, 能收縮和舒張, 收縮時使肛門、膀胱口、幽門等關 閉, 舒張時使它們開放.