VN520


              

拜讀

Phiên âm : bài dú.

Hán Việt : bái độc.

Thuần Việt : bái độc; được đọc; có vinh dự đọc qua.

Đồng nghĩa : 拜閱, .

Trái nghĩa : , .

bái độc; được đọc; có vinh dự đọc qua. 敬詞, 指閱讀作品或書信.


Xem tất cả...