VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拜識
Phiên âm :
bài shí.
Hán Việt :
bái thức.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
拜識尊顏
拜恩私室 (bàiēn sī shì) : vì lợi ích riêng; vị tư tình; vì tình riêng không
拜帖 (bài tiě) : bái thiếp
拜下風 (bài xià fēng) : chịu thua; cam chịu thua; thực lòng bái phục; tự n
拜跪 (bài guì) : bái quỵ
拜师 (bài shī) : bái sư; bái làm thầy; bái làm sư phụ
拜塵 (bài chén) : bái trần
拜物教 (bài wù jiào) : bái vật giáo
拜墊 (bài diàn) : đệm quỳ; chiếu quỳ
拜会 (bài huì) : tiếp; gặp; hội kiến; tiếp kiến
拜望 (bài wàng) : bái vọng
拜堂 (bài táng) : bái đường
拜见 (bài jiàn) : bái kiến
拜見錢 (bài jiàn qián) : bái kiến tiền
拜師 (bài shī) : bái sư; bái làm thầy; bái làm sư phụ
拜親 (bài qīn) : bái thân
拜托 (bài tuō) : bái thác
Xem tất cả...