VN520


              

拜物教

Phiên âm : bài wù jiào.

Hán Việt : bái vật giáo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

商品拜物教

♦Tôn giáo sùng bái các vật tự nhiên (đá, cây, vũ khí...) thời nguyên thủy.
♦Tỉ dụ tin tưởng mê đắm vào một thứ sự vật nào đó. ◎Như: kim tiền bái vật giáo 金錢拜物教.


Xem tất cả...