Phiên âm : bài jué.
Hán Việt : bái tước .
Thuần Việt : được phong hầu; được phong tước hiệp sĩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
được phong hầu; được phong tước hiệp sĩ. 授以爵位.