VN520


              

拜服

Phiên âm : bài fú.

Hán Việt : bái phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他的博聞強識, 令人拜服.

♦Kính phục, bội phục. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Dĩ kinh bái phục đáo địa, như hà hoàn cảm Ban môn lộng phủ? 已經拜服到地, 如何還敢班門弄斧 (Đệ tứ thập hồi) Đã thường bội phục sát đất, làm sao mà dám múa rìu qua mắt thợ?


Xem tất cả...