VN520


              

拜年

Phiên âm : bàinián.

Hán Việt : bái niên.

Thuần Việt : chúc tết; mừng năm mới; đi chúc tết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chúc tết; mừng năm mới; đi chúc tết. 向人祝賀新年.

♦Chúc mừng năm mới (tập tục). ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Ngã niên kỉ lão liễu, giá thiên khí lãnh ngã bất năng thân tự lai thế thân gia bái niên 我年紀老了, 這天氣冷, 我不能親自來替親家拜年 (Đệ nhị thập nhất hồi).


Xem tất cả...