Phiên âm : bài jiàng fēng hóu.
Hán Việt : bái tướng phong hầu .
Thuần Việt : bái tướng phong hầu; đạt đỉnh cao danh vọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bái tướng phong hầu; đạt đỉnh cao danh vọng. 拜相封侯. 任命為大將, 封為列侯, 古代形容成就功名, 官至極品.