VN520


              

拜別

Phiên âm : bài bié.

Hán Việt : bái biệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cáo biệt. ☆Tương tự: bái từ 拜辭, cáo từ 告辭, từ biệt 辭別. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Đại Ngọc thính liễu, phương sái lệ bái biệt, tùy liễu nãi nương cập Nhạc phủ trung kỉ cá lão phụ nhân, đăng chu nhi khứ 黛玉聽了, 方灑淚拜別, 隨了奶娘及樂府中幾個老婦人, 登舟而去 (Đệ tam hồi) Đại Ngọc nghe xong, gạt nước mắt từ biệt, theo vú nuôi và mấy bà già ở Nhạc phủ đến đón, xuống thuyền đi.


Xem tất cả...