VN520


              

拜位

Phiên âm : bài wèi .

Hán Việt : bái vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bái thụ chức quan. ◇Tiêu Cám 焦贛: Ngao du gia quốc, bái vị phùng thì 遨遊嘉國, 拜位逢時 (Dịch lâm 易林, Khảm chi tỉnh 坎之井).
♦Vị trí hành lễ khi tế tự.


Xem tất cả...