VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
招租
Phiên âm :
zhāo zū.
Hán Việt :
chiêu tô.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
招租啟事
招揽成本 (zhāo lǎn chéng běn) : Giá thành mời chào
招贤 (zhāo xián) : chiêu hiền; chiêu nạp hiền tài; cầu hiền
招標 (zhāo biāo) : gọi thầu; gọi đấu thầu; gọi đấu giá; gọi người đến
招标押金 (zhāo biāo yā jīn) : Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu
招搖過市 (zhāo yáo guò shì) : rêu rao khắp nơi; rêu rao gây sự chú ý
招災 (zhāo zāi) : chiêu tai
招軍買馬 (zhāo jūn mǎi mǎ) : chiêu quân mãi mã
招贴指 (zhāo tiē zhǐ) : giấy bao gói
招撫 (zhāo fǔ) : chiêu an; chiêu hàng
招呼站 (zhāo hū zhàn) : Trạm chờ xe
招徕 (zhāo lái) : thu hút; mời chào
招认 (zhāo rèn) : nhận tội; khai nhận; thừa nhận tội lỗi
招笑兒 (zhāo xiào r) : chọc cười; pha trò; gây cười
招牌 (zhāo pai) : bảng hiệu; chiêu bài; tấm biển
招降纳叛 (zhāo xiáng nà pàn) : thu nạp bọn đầu hàng phản bội; tụ tập bọn xấu, kéo
招商局 (zhāo shāng jú) : chiêu thương cục
Xem tất cả...